IMAGE-1 IMAGE-1 IMAGE-1 IMAGE-1 IMAGE-1 IMAGE-1 IMAGE-1

20 điểm cần biết cho người chưa biết gì về tiếng Anh

Post by Unknown | at 02:16 | 0 Comments | Categories
Tiếng Anh cho người chưa biết gìNhiều người hoàn toàn chưa biết gì về tiếng Anh rất muốn bắt đầu học ngôn ngữ này nhưng trở ngại không biết bắt đầu từ đâu. Có lẽ nhiều người trong chúng ta đã từng học qua khóa học vở lòng để làm quen tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ.

Điều này cần thiết giúp bạn hình dung ta tiếng Anh như thế nào, tại sao thứ ngôn ngữ đó không giống với ngôn ngữ mà ta đang sử dụng hàng ngày.

Đa số người học tiếng Anh vì yêu cầu bắt buộc, nhưng cũng có những người học tiếng Anh vì yêu thích. Dù cho mục đích học tiếng Anh của bạn là gì, quá trình học tập của bạn phải thật sự nghiêm túc nếu bạn muốn thu lại kết quả.

Khởi đầu học tiếng Anh rất quan trọng, bạn có thể tò mò thú vị hay cảm thấy mơ hồ với một thứ tiếng xa lạ ngay từ những giờ học đầu tiên này. Một sự khởi đầu tuần tự, đúng phương pháp, giúp bạn cảm thấy ít bở ngỡ, bối rối hơn khi có được nền tảng vững chắc để làm bệ phóng dung nạp những kiến thức tiếp nhận ngay sau đó.

20 điểm cần biết cho người học vở lòng tiếng Anh dưới đây được tổng hợp bởi Kenneth Beare, một thầy giáo chuyên dạy tiếng Anh sinh ngữ phụ, sẽ giúp bạn bước đầu chinh phục chân trời tri thức mới.

Các đề mục được gợi ý bởi thầy giáo, phần nội dung mở rộng được chúng tôi, Học tiếng Anh, biên soạn. Dưới đây là danh sách:

1. Chào hỏi (Greetings): Các câu chào hỏi thông thường.

Hello / Xin chào
Hi / Chào (thân mật)
Good morning / Chào buổi sáng
Good afternoon / Chào buổi chiều
Good evening / Chào buổi tối
Good night / Chúc ngủ ngon
Goodbye / Tạm biệt
Bye bye/ Tạm biệt (Thân mật)
How are you? / Bạn (ông/bà) khỏe không?
I'm fine / Tôi khỏe
Thank you / Cám ơn
Thanks / Cám ơn (thân mật)

Xem thêm:


2. Số đếm từ 1 – 100: Phát âm, kỹ năng đếm số, số điện thoại

Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten / 0, 1, 2 ... 10
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen / 11, 12,... 19
Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred /20 - 30 ...100

Xem thêm:


3. Bảng chữ cái (Alphabet): Kỹ năng đánh vần

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Xem thêm:


4. Cung cấp thông tin cá nhân, tên: Tên, họ, địa chỉ, số điện thoại

My name is ... / Tên tôi là ...
My address is ... / Địa chỉ tôi là ...
My telephone number is 0123-456-789 / Số điện thoại tôi là 0123-456-789

Xem thêm:




5. This, that, here, there: Biết được cách dùng

This / Này
That / Kia
These (số nhiều của this)
Those (số nhiều của that)
Here / Ở đây
There / Ở kia, ở đó

Ví dụ:

  • Is this your bicycle? / Xe đạp này của bạn?
  • Are those your biclycles?
  • That is a good book / Đó là quyển sách hay
  • Those are good books
  • Here is your key / Đây là chìa khóa của bạn
  • Your luggage is over there / Hành lý của bạn ở đằng kia


Xem thêm:



6. Thì hiện tại "To be": Chia động từ, dạng câu hỏi, phủ định

Khẳng định (affirmative):

Dạng cơ bản (dạng viết tắt)

I am (I'm)
You are (You're)
He is (He's)
She is (She's)
We are (We're)
You are (You're)
They are (They're)

Phủ định (Negative):

I am not (I'm not)
You are not (You're not, you aren't)
He is not (He's not, he isn't)
She is not (She's not, she isn't)
We are not (We're not, we aren't)
You are not (You're not, you aren't)
They are not (They're not, they aren't)

Nghi vấn (Interrogative):

Am I ...?
Are you ...?
Is he ...?
Is she ...?
Are we ...?
Are you ...?
Are they ...?

Ví vụ:

  • I am a student / Tôi là sinh viên
  • I'm not a teacher / Tôi không phải là giáo viên
  • Am I a student ? / Tôi có phải là sinh viên?

Xem thêm:


7. Tính từ cơ bản:

beautiful - ugly / đẹp - xấu
old - new / cũ - mới
hot - cold / nóng - lạnh
old - young / già - trẻ
big - small / lớn - nhỏ
cheap - expensive / rẻ - đắt
thick - thin / mập - gầy (ốm)
empty - full / trống - đầy


8. Cách sử dụng giới từ cơ bản: in, on, at, to

Xem thêm:


9. There is, there are: Phân biệt các dạng số ít, số nhiều, câu hỏi và câu phủ định

These is: dùng cho số ít
There are: dùng cho số nhiều

Ví dụ:

  • There is a book on the table / Có một quyển sách trên bàn
  • There are three books on the table / Có ba quyển sách trên bàn
  • Is there a book on the table? / Có một quyển sách trên bàn?
  • Are there three books on the table? / Có ba quyển sách trên bàn?


10. Some, any, much, many: Biết cách dùng các từ này.

some + danh từ (đếm được/không đếm được): có nghĩa "một vài", "một số"
any + danh từ (đếm được/không đếm được): thường có nghĩa phủ định
much + dành từ (không đếm được): có nghĩa "nhiều"
many + danh từ (đếm được): có nghĩa "nhiều"

Ví dụ:

  • I have some friends in Paris / Tôi có vài người bạn ở Paris
  • I often drink some wine with my meal / Tôi thường uống một chút rượu trong bữa ăn
  • I don't have any friends in London / Tôi không có bạn nào ở London
  • Do you have any rice left for me? / Bạn có để phần cơm nào cho tôi?
  • I don't have much money to buy a gift / Tôi không có nhiều tiền mua quà
  • I don't have many friends in Ho Chi Minh City / Tôi không có nhiều bạn ở Tp.HCM


11. Từ hỏi: Cách từ hỏi ‘wh’ và ‘how much’, ‘how many’

What / Cái gì
Where / Nơi nào
When / Khi nào
How / Thế nào, Như thế nào
Why / Tại sao
Which / Gì, nào
Who / Ai
Whose / Của ai
How much + danh từ (không đếm được) / Bao nhiêu
How many + danh từ (đếm được) / Bao nhiêu

Ví dụ:

  • What is your name? / Bạn tên là gì?
  • Where are you from? / Bạn đến từ đâu?
  • When is your birthday? / Sinh nhật bạn khi nào?
  • How are you? / Bạn khỏe không?
  • Why do you learn English? / Tại sao bạn học tiếng Anh?
  • Which color do you like? / Bạn thích màu gì?
  • Who is your best friend at school? / Ai là bạn tốt nhất của bạn ở trường?
  • Whose is this book? / Quyền sách này của ai?
  • How much sugar do you need? / Bạn cần bao nhiêu đường?
  • How many people are there in your family? / Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?

Xem thêm:

12. Trạng từ phổ biến (Adverbs of Frequency): Cách dùng các trạng từ phổ biến như:

always / luôn luôn
often / thường xuyên
sometimes / thỉnh thoảng
never / không bao giờ
on / trên
in / trong
under / dưới
...

Ví dụ:

  • I often go to the supermarket at the weekend / Tôi thường đi siêu thị vào cuối tuần
  • I sometimes watch TV / Tôi thỉnh thoảng xem tivi
  • I never get up at eleven o'clock /Tôi không bao giờ thức dậy lúc 11 giờ

Xem thêm:



13. Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronouns):

I / tôi
you / bạn, ông, bà, cô, chú, anh, chị (ngôi thứ hai, người nghe)
he / anh ta, ông ấy
she / cô ta, bà ta
it / nó
we / chúng tôi, chúng ta
you / các bạn, các ông, các bà, các ông bà, các anh, các chị (ngôi thứ hai, người nghe)
they / chúng nó

Mẹo:

  • Người nói xưng: I (số ít), We (số nhiều)
  • Người nghe: You
  • Người hoặc vật được nói đến: he (nam, số ít), she (nữ, số ít), it (vật, số ít), they (số nhiều)

Xem thêm:


14. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives):

my / Của tôi
your / của bạn
his / của anh ta
her / của cô ta
its / của nó
our / của chúng tôi
your / của các bạn
their / của bọn họ

Cách dùng: Tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ: My house is in the country / Nhà tôi ở quê


15. A, an, the: Quy tắc cơ bản cách dùng mạo từ xác định, không xác định

a + danh từ

Ví dụ:

  • a director / một giám đốc
  • a bus / một chiếc xe buýt
  • a girl / một đứa con gái
  • a hospital / một bệnh viện
  • a house / một cái nhà,
  • a restaurant / một nhà hàng
  • a spoon / một các muỗng
  • a watch / một cái đồng hồ
an + danh từ (bắt đầu bằng nguyên âm)

Ví dụ:

  • an American / một người Mỹ
  • an ant / một con kiến
  • an actress / một nữ diễn viên
  • an egg / một cái trứng
  • an elephant / một con voi
  • an hour / một giờ
  • an office / một văn phòng
  • an umbrella / một cái dù

Ngoại trừ:

  • a university / một trường đại học
  • a European / một người châu Âu

the + danh từ đã được xác định trước đó, hoặc duy nhất (người nói, nghe đều hiểu)

Ví dụ:

  • February is the second month of the year

Xem thêm:


16. Nghề nghiệp (Jobs): Tên gọi các nghề nghiệp phổ biến trong tiếng Anh

  • Actor / Nam diễn viên
  • Actress / Nữ diễn viên
  • Architect / Kiến trúc sư
  • Babysitter / Người giữ trẻ
  • Businessman / Người kinh doanh
  • Carpenter / Thợ mộc
  • Cook / Đầu bếp
  • Dentist / Nha sĩ
  • Director / Giám đốc
  • Diver / Thợ lặn
  • Doctor / Bác sĩ
  • Electrician / Thợ điện
  • Engineer / Kỹ sư
  • Farmer / Nông dân
  • Manage / Quản lý
  • Musician / Nhạc sĩ
  • Nurse / Y tá
  • Officer / Công chức viên
  • Painter / Họa sĩ
  • Photographer / Thợ chụp ảnh
  • Professor / Giáo sư (đại học)
  • Receptionist / Tiếp tân
  • Secretary / Thư ký
  • Singer / Ca sĩ
  • Student / Sinh viên
  • Tailor / Thợ may
  • Teacher / Giáo viên
  • Waiter / Người hầu bàn
  • Worker / Công nhân


17. Cách nói giờ (Telling the time): Cách hỏi giờ và trả lời

What time is it? / Mấy giờ rồi?
- It's eleven o'clock / 11 giờ
- It's a quarter past six / 6 giờ 15
- It's five to four / 4 giờ kém 5
- It's haft past four / 4 giờ 30
- It's ten to twelve / 12 kém 10
- It's a quarter to five / 5 giờ kém 15
- It's noon (or midday): 12 giờ trưa
- It's midnight: 12 giờ đêm

Mẹo:

past: hơn
to: kém
quarter = 1/4 giờ
haft = 1/2 giờ

Cách hỏi giờ trong tiếng Anh

Xem thêm:


18. Diễn tả thời gian (Time expressions): Sử dụng “in the morning”, “in the afternoon”, “at night” and “at” kèm thời gian


Ví dụ:
  • It's eight o'clock in the morning / Bây giờ là 8 giờ sáng
  • We start class at 7:00 in the morning / Chúng ta bắt đầu vào học lúc 7 giờ sáng
  • It's four o'clock in the afternoon / Bây giờ là 4 giờ chiều
  • It's eleven o'clock at night / Bây giờ là 11 giờ đêm
  • He goes to work at 7:15 / Anh ta đi làm lúc 7 giờ 15
  • They eat dinner at haft past eight / Họ ăn tối lúc 8 giờ 30


19. Vật dụng hàng ngày (Everyday Objects): Tên gọi các vật dụng phổ biến xung quanh chúng ta

Ví dụ:
  • Book / Sách 
  • Fan / Quạt
  • Pen / Bút
  • Knife / Dao
  • Spoon / Muỗng (thìa)
  • Table / Cái bàn
Xem thêm:


20. Thì hiện tại đơn (Present Simple): Cách dùng thì hiện tại đơn miêu tả cuộc sống hàng ngày, các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn.

go / đi
come / đến
eat / ăn
work / làm việc
drive / lái xe

Ví dụ:

  • I go to school everyday / Tôi đi học mỗi ngày
  • Where do you come from? / Bạn từ đâu đến?
  • What do you usually eat for lunch ? Bạn thường ăn gì buổi trưa?

Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Blogger Templates and Widgets