Hiện giờ cô Jennifer đã cập nhật đến bài học thứ 51. Bài học này giúp bạn tìm hiểu các từ hỏi trong tiếng Anh: Who (Ai), What (Cái gì), Which (Cái nào), When (Khi nào), Where (Ở đâu), How often (Thường xuyên như thế nào), How (Như thế nào), Why (Tại sao)...
Trong khi đó bài 52 giúp bạn biết cách hỏi thông tin về người mà bạn nói chuyện bằng những từ hỏi trên.
Bạn sẽ được học cùng với Natasha, một học viên có trong tất cả video ở đây.
Mời bạn xem:
- Lesson 63. Would you like ...Cách yêu cầu, xin phép lịch sự
- Lesson 62. Present Progressive, Interrogative: Thì hiện tại tiếp diễn, thể nghi vấn
- Lesson 61. Present Progressive, Negative: Thì hiện tại tiếp diễn, thể phủ định
- Lesson 60. Present Progressive, Affirmative: Thì hiện tại tiếp diễn, thể khẳng định
- Lesson 59. Daily routine (Learn English with Jennifer): Sinh hoạt hàng ngày
- Lesson 58. What time is it? (Learn English with Jennifer): Mấy giờ rồi?
- Lesson 57. Possessive Pronouns (Learn English with Jennifer): Danh từ sở hữu
- Lesson 56. Pronunciation of THE (Learn English with Jennifer): Phát âm THE
- Lesson 55. The living room (Learn English with Jennifer): Vật dụng trong phòng khách
- Lesson 54. In the kitchen (Learn English with Jennifer): Giới từ và trạng từ chỉ vị trí
- Lesson 53. The Kitchen (Learn English with Jennifer): Nhà bếp
- Lesson 52. Information (Wh-) Questions (Learn English with Jennifer): Câu hỏi WH
- Lesson 51. Question Words (Learn English with Jennifer): Các từ hỏi
- Lesson 52. Information (Wh-) Questions (Learn English with Jennifer): Hỏi thông tin với các từ hỏi
Còn đây là những bài học trước đó nếu bạn chưa xem qua:
- Lesson 50. Yes-No questions in the simple tense (Learn English with Jennifer): Câu hỏi Yes - No ở thì hiện tại đơn
- Lesson 49. Verbs in simple present (Learn English with Jennifer): Động từ ở thời hiện tại
- Lesson 48. Rooms in the house (Learn English with Jennifer): Các phòng trong nhà
- Lesson 47. Possessive Nouns (Learn English with Jennifer): Danh từ sở hữu
- Lesson 46. Questions with WAS/WERE (Learn English with Jennifer): Câu hỏi với WAS/WERE
- Lesson 45. Past forms of BE - WAS, WERE (Learn English with Jennifer): Dạng quá khứ của BE - WAS, WERE
- Lesson 44. Whose? My, your,... (Learn English with Jennifer
- Lesson 43. Questions About the Calendar (Learn English with Jennifer): Các câu hỏi về lịch
- Lesson 42. Weekday and Weekend (Learn English with Jennifer): Ngày trong tuần và cuối tuần
- Lesson 41. Days of the week (Learn English with Jennifer): Các ngày trong tuần
- Lesson 40. Dates (Learn English with Jennifer): Ngày tháng
- Lesson 39. Ordinal numbers (Learn English with Jennifer): Số thứ tự
- Lesson 38. Leap year (Learn English with Jennifer): Năm nhuận
- Lesson 37. Seasons (Learn English with Jennifer): Các mùa
- Lesson 36. Months and birthdays (Learn English with Jennifer): Các tháng và sinh nhật
- Lesson 35. How old are you? (Learn English with Jennifer): Bạn bao nhiêu tuổi?
- Lesson 34. Family (Learn English with Jennifer): Gia đình
- Lesson 33. Negative Forms of HAVE (Learn English with Jennifer): Thể phủ định động từ HAVE
- Lesson 32. Forms of HAVE (Learn English with Jennifer): Các dạng động từ HAVE
- Lesson 31. Irregular plural nouns (Learn English with Jennifer): Danh từ số nhiều bất quy tắc
- Lesson 30. Plural nouns (Learn English with Jennifer): Danh từ số nhiều
- Lesson 29. Do you have ...? (Learn English with Jennifer)
- Lesson 28. Colors (Learn English with Jennifer): Màu sắc
- Lesson 27. That, those (Learn English with Jennifer)
- Lesson 26. What are these? (Learn English with Jennifer): Đây là những gì?
- Lesson 25. Articles - a, an, the (Learn English with Jennifer): Mạo từ: a, an, the
- Lesson 24. What's this (Learn English with Jennifer): Cái gì đây?
- Lesson 23. Fruits (Learn English with Jennifer): Trái cây
- Lesson 22. The Weather (Learn English with Jennifer): Thời tiết
- Lesson 21. Review of BE and saying goodbye (Learn English with Jennifer): Ôn tập BE và cách chào tạm biệt
- Lesson 20. Negative forms of BE and QUESTIONS (Learn English with Jennifer): Dạng phủ định của BE và câu hỏi
- Lesson 19. Forming sentences with BE (Learn English with Jennifer): Các dạng câu với BE
- Lesson 18. Subjects pronouns (Learn English with Jennifer): Đại từ làm chủ ngữ
- Lesson 17. Present forms of BE - AM, IS, ARE (Learn English with Jennifer): Dạng hiện tại của BE
- Lesson 16. Hundred, thousand and million (Learn English with Jennifer): Trăm, nghìn và triệu
- Lesson 15. Counting from 10 to 100 (Learn English with Jennifer): Đếm số từ 10 đến 100
- Lesson 14. Counting from 10 to 20 (Learn English with Jennifer): Đếm số từ 10 đến 20
- Lesson 13. How many? (Learn English with Jennifer): Bao nhiêu?
- Lesson 12. Counting from 0 to 10 (Learn English with Jennifer): Đếm số từ 0 tới 10
- Lesson 11. Do and don't (Learn English with Jennifer)
- Lesson 10. Let's and don't (Learn English with Jennifer)
- Lesson 9. Spelling (Learn English with Jennifer): Đánh vần
- Lesson 8. Writing the Alphabet (Learn English with Jennifer): Tập viết bảng chữ cái
- Lesson 7. Alphabet (Learn English with Jennifer): Bảng chữ cái
- Lesson 6. Introduce yourself (Learn English with Jennifer): Tự giới thiệu
- Lesson 5. More Expressions (Learn English with Jennifer): Thêm thành ngữ
- Lesson 4. Useful Expressions (Learn English with Jennifer): Thành ngữ hữu ích
- Lesson 3. Greetings throughout the day (Learn English with Jennifer): Chào hỏi cả ngày
- Lesson 2. More Greetings (Learn English with Jennifer): Thêm chào hỏi
- Lesson 1. Greetings (Learn English with Jennifer): Chào hỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét